Chuyển đến nội dung chính

Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 11, 2021

Hợp đồng xây dựng thi công lắp đặt tiếng Anh và song ngữ Anh Việt

Dịch Thuật SMS xin giới thiệu mẫu Hợp đồng thi công – lắp đặt – xây dựng bằng tiếng Anh, tiếng Việt và song ngữ Anh-Việt được dịch bởi đội ngũ dịch hợp đồng tiếng Anh chuyên nghiệp của Dịch Thuật SMS. https://www.dichthuatsms.com/product/mau-hop-dong-thi-cong-xay-dung-song-ngu-anh-viet/ Bộ hợp đồng này được biên soạn với đầy đủ các điều khoản chuẩn, phù hợp cho các trường hợp cần ký kết: hợp đồng thi công xây dựng các hạng mục công trình nhà xưởng, văn phòng, nhà ở, căn hộ  hợp đồng cải tạo, sửa chữa nhà xưởng, văn phòng, nhà ở, căn hộ  hợp đồng cung ứng và thi công lắp đặt các hệ thống máy móc thiết bị  hợp đồng thi công và xây lắp các loại hình công trình xây dựng khác. Tải về bộ hợp đồng thi công lắp đặt xây dựng công trình song ngữ Anh-Việt Để nhận được bản đầy đủ 100% ở dạng file word , truy cập website của chúng tôi: https://www.dichthuatsms.com/product/mau-hop-dong-thi-cong-xay-dung-song-ngu-anh-viet/ Liên hệ ngay 0934 436 040 (Zalo/Viber) nếu bạn cần

Mẫu hợp đồng đặt cọc mua bán hàng hóa song ngữ Việt Hoa

Hợp đồng đặt cọc mua bán hàng hóa song ngữ Việt Hoa Xin giới thiệu mẫu bản dịch Hợp đồng đặt cọc mua bán hàng hóa ( 货物购销交押合同 ) song ngữ Việt-Trung được dịch bởi đội ngũ dịch hợp đồng tiếng Trung của Dịch Thuật SMS. Mẫu hợp đồng này phù hợp cho các giao dịch đặt cọc nhằm mục đích mua bán hàng hóa, nhập khẩu máy móc thiết bị, thu mua nông sản… giữa thương nhân/công ty Việt Nam và thương nhân/công ty Trung Quốc, Đài Loan, Hong Kong. Cách tải về mẫu hợp đồng đặt cọc tiếng Trung song ngữ này Để nhận được bản đầy đủ 100% ở dạng file word , bạn click vào link sau: https://www.dichthuatsms.com/product/hop-dong-dat-coc-mua-ban-hang-hoa-song-ngu-viet-trung/ Bạn nhận được gì khi đặt mua bộ hợp đồng mẫu này? Khi nhấn nút Thêm vào giỏ hàng ở trên, bạn sẽ nhận được file word 5 trang, bao gồm 1.795 từ, dạng song ngữ tiếng Việt và tiếng Trung (giản thể) xen kẽ, với các điều khoản chính như sau: ĐIỀU 1: TÀI SẢN ĐẶT CỌC 第一条:交押资产 ĐIỀU 2: THỜI HẠN, HÌNH THỨC ĐẶT CỌC 第二条:交押期限及形式 Đ